NỖI BUỒN SAU LŨ
Người tìm chi giữa hoang tàn đổ nát
Tiếng chim non vừa lạc chốn xa bầy
Dòng nước chiều xao xuyến một màu mây
Cơn gió lạnh buổi đông vầy mưa đổ
Những người đi quên giã từ con phố
Chợ bao năm loang lổ nước qua đầu
Cô gái buồn đợi mặc áo nàng dâu
Phải rời bỏ buổi cau trầu duyên nợ
Bà mẹ trẻ giữa đêm sầu nhung nhớ
Đứa con yêu vừa bỡ ngỡ vô trường
Đêm miệt mài bên nét chữ thân thương
Đành bỏ lại cả chặng đường dang dở
Tiếng mưa đêm nối dài thêm sợi nhớ
Em xuân xanh tan vỡ mộng thi hào
Khói lam chiều heo hút giữa tầng cao
Câu thơ tuổi ngọt ngào đang đứt đoạn
Mây đầu phố trôi qua chiều lơ đãng
Mắt ai ngồi xao lãng nhớ dòng sông
Em ra đi quên cả giấc mơ hồng
Mùi nước bạc thay rượu nồng đêm cưới
Nửa vầng trăng treo trên đầu ngọn núi
Xóm nhà xưa tàn lụi bữa cao triều
Sóng đổ dồn nên phố ngã tường xiêu
Manh đời bỗng tiêu điều trong phút chốc
Đừng dửng dưng khi người than kẻ khóc
Con tim đau trằn trọc suốt canh dài
Ánh mặt trời ôm mặt nước chiều phai
Đời rướm lệ khi hoa cài chân mộ
Ngày đã chết người không về qua phố
Đêm lâm chung em dỗ mộng băng hà
Điệu nhạc buồn không có những lời ca
Chuông thánh lễ nhạt nhoà trôi theo gió
Mẹ ngồi đó lịm hồn theo tiếng mõ
Đôi mắt thâm vò võ nỗi ưu phiền
Cha gục đầu thổn thức cuối hàng hiên
Đời nhỏ lệ cảnh muộn phiền muôn thuở
Thôi từ nay chẳng còn gì để nhớ
Người không về bến lỡ chuyến đò xưa
Cõi nhân gian tình thiếu dối gian thừa
Xin mặc niệm tiễn đưa người nằm xuống ./.
🌊 Bài thơ "NỖI BUỒN SAU LŨ" là một khúc ca ai oán, một biên niên sử của sự đổ vỡ không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. Tác giả đã dùng những hình ảnh vừa quen thuộc, vừa mang tính biểu tượng cao để khắc họa nỗi đau thương tột cùng của người dân sau thảm họa.
Mở đầu bài thơ là một không gian choáng ngợp bởi sự tàn hoang: "Người tìm chi giữa hoang tàn đổ nát". Câu hỏi tu từ này không tìm câu trả lời, mà tỏ bày sự vô vọng và tình trạng lạc lõng của con người trong khung cảnh hậu thảm họa. Sự lạc loài không chỉ dừng lại ở con người mà lan sang thiên nhiên: "Tiếng chim non vừa lạc chốn xa bầy". Sự mất mát và lạc mất trở thành một trạng thái phổ quát. Khung cảnh chiều tà và đêm đông lạnh lẽo được tác giả dùng để cộng hưởng với nỗi buồn: "Dòng nước chiều xao xuyến một màu mây", "Cơn gió lạnh buổi đông vầy mưa đổ". Từ "xao xuyến" ở đây không còn là rung động lãng mạn mà là sự rợn ngợp, bất an trước bầu trời u ám.
Sự bi thương được đẩy lên cao hơn khi chuyển từ cảnh sang người, khắc họa sự mất mát đột ngột: "Những người đi quên giã từ con phố". Hình ảnh này gợi lên cái chết bất ngờ, không kịp từ biệt, hoặc sự phải rời bỏ quê hương trong thảm cảnh. Con phố, cái chợ bao năm gắn bó, nay thành nơi "loang lổ nước qua đầu"—một hình ảnh ám ảnh về sự xâm lấn và phá hủy của dòng nước.
Tiếp theo, bài thơ đi sâu vào những bi kịch cá nhân, làm nỗi đau trở nên cụ thể và day dứt hơn. Cô gái buồn không chỉ buồn vì mất mát mà còn vì sự đứt đoạn duyên nợ: "Phải rời bỏ buổi cau trầu duyên nợ". Tác giả đã biến sự mất mát vật chất thành sự hủy hoại hạnh phúc, hủy hoại tương lai.
Bi kịch của "Bà mẹ trẻ" là sự mất mát đau đớn nhất: đứa con thơ "vừa bỡ ngỡ vô trường"Qua những đêm "miệt mài bên nét chữ thân thương" giờ cũng không còn được cắp sách đến trường đành phải bỏ dỡ chặng đường học vấn dở dang của bước đầu đời để từ nay đã bị cắt ngang, để lại sự hụt hẫng và tiếc nuối vô bờ.
Cảm xúc tiếp tục dồn nén qua "Tiếng mưa đêm nối dài thêm sợi nhớ". Mưa không còn là hiện tượng tự nhiên mà là nhân chứng, là chất xúc tác làm sâu thêm nỗi buồn. Hình ảnh "Em xuân xanh tan vỡ mộng thi hào" và "Câu thơ tuổi ngọt ngào đang đứt đoạn" là tiếng than thở cho một thế hệ trẻ, cho những ước mơ văn chương, nghệ thuật bị dập tắt bởi thực tại khốc liệt. Khói lam chiều heo hút không che được tầng cao, cũng như nỗi buồn không thể che giấu.
Đỉnh điểm của sự đau thương là khi tác giả dùng hình ảnh đối lập sắc lạnh: "Mùi nước bạc thay rượu nồng đêm cưới". Nước lũ bẩn thỉu, lạnh lẽo (nước bạc) đã thay thế cho men nồng hạnh phúc của đêm tân hôn (rượu nồng). Sự kết thúc bi thảm này làm tan vỡ "giấc mơ hồng", cướp đi cả tương lai.
Đoạn cuối là sự thừa nhận về sự tàn lụi của một cộng đồng. "Nửa vầng trăng treo trên đầu ngọn núi" là hình ảnh cô độc, lẻ loi của hy vọng còn sót lại. Cảnh tượng "Xóm nhà xưa tàn lụi bữa cao triều" với "phố ngã tường xiêu" là sự sụp đổ của mái ấm, kéo theo sự sụp đổ của cả cuộc đời: "Manh đời bỗng tiêu điều trong phút chốc".
Lời kêu gọi "Đừng dửng dưng khi người than kẻ khóc" là lời nhắn nhủ thấm thía nhất của tác giả, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và lên án sự thờ ơ trước nỗi đau đồng loại. Cái chết được mô tả như một sự ra đi không có sự an ủi: "Ngày đã chết người không về qua phố", "Điệu nhạc buồn không có những lời ca", "Chuông thánh lễ nhạt nhoà trôi theo gió".
Nỗi đau được truyền tải qua hình ảnh người ở lại: "Mẹ ngồi đó lịm hồn theo tiếng mõ" và "Cha gục đầu thổn thức cuối hàng hiên". Sự "lịm hồn" và "thổn thức" câm lặng, vò võ là sự tan nát của bậc sinh thành, là nỗi muộn phiền "muôn thuở" của kiếp nhân sinh.
Bài thơ kết thúc bằng lời mặc niệm, chấp nhận một sự thật nghiệt ngã. Câu kết "Cõi nhân gian tình thiếu dối gian thừa" là một nhận xét chua chát, thâm thúy về thế thái nhân tình. Mặc dù thế giới này có thể còn đầy rẫy dối gian, nhưng trước cái chết, mọi thứ đều lắng xuống để nhường chỗ cho lòng thành kính và sự thương xót. "Xin mặc niệm tiễn đưa người nằm xuống" là lời kết bi tráng, đẩy nỗi buồn lên thành sự tôn nghiêm của cõi vĩnh hằng.
⭐ Nhận Xét Cụ Thể Về Bài Thơ
Chủ nghĩa Hiện thực Bi thương: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ trực diện, không né tránh sự đau đớn, khắc họa chân thực và chi tiết những hậu quả khủng khiếp của lũ lụt lên số phận cá nhân.
Nghệ thuật Tương phản Đau xót: Tác giả sử dụng hiệu quả phép đối lập giữa Hạnh phúc (cau trầu, rượu nồng, giấc mơ hồng) và Thảm họa (nước bạc, hoang tàn, đứt đoạn), làm nổi bật sự mất mát lớn lao, đẩy cao tính bi kịch.
Tứ thơ Biểu tượng: Nhiều hình ảnh giàu tính biểu tượng: "Nước bạc" (thảm họa), "Mây đầu phố trôi qua chiều lơ đãng" (thời gian vô tình trôi qua nỗi đau), "Nửa vầng trăng" (hy vọng mong manh).
Giọng điệu Thống thiết: Bài thơ duy trì một giọng điệu buồn bã, day dứt từ đầu đến cuối, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả. Từ ngữ như "hoang tàn", "đổ nát", "tiêu điều", "lịm hồn", "vò võ" tạo nên một trường từ vựng u ám, gợi cảm giác nặng nề.
Bài thơ "NỖI BUỒN SAU LŨ" là một tác phẩm giàu cảm xúc, có giá trị nhân văn sâu sắc, là tiếng khóc tập thể cho những kiếp người không may mắn.



Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét