TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN
(Thuận nghịch độc)
Thuận:
Vay trả nợ đời mãi chát chua
Ước mơ từng nhịp mõ đêm chùa
Chày buông vẫn vợ đòi cơm nấu
Cuốc gãy chưa người hỏi gạo mua
Thay bến rã nguồn ao bưởi rụng
Lỡ duyên sầu đảo nước trâu lùa
Cày sâu lưỡi đó nhờ siêng thử
Cay đắng cảnh lời lỗ thiệt thua...
Nghịch
Thua thiệt lỗ lời cảnh đắng cay
Thử siêng nhờ đó lưỡi sâu cày
Lùa trâu nước đảo sầu duyên lỡ
Rụng bưởi ao nguồn rã bến thay
Mua gạo hỏi người chưa gãy cuốc
Nấu cơm đòi vợ vẫn buông chày
Chùa đêm mõ nhịp từng mơ ước
Chua chát mãi đời nợ trả vay ./.
Lạc bước vào cõi thơ của "Tiến Thoái Lưỡng Nan", ta như bị cuốn vào một mê cung ngôn từ đầy biến hóa, nơi mà mỗi con chữ không chỉ đứng yên để chuyển tải ý niệm mà còn tự mình xoay vần, đảo ngữ để tạo nên một bản hòa âm đối nghịch đầy ám ảnh. Bài thơ theo thể Thuận nghịch độc – một đỉnh cao của kỹ thuật đối liên trong thi pháp cổ điển – đã không chỉ phô diễn sự uyên bác trong bút pháp của tác giả mà còn khắc họa sâu sắc cái bi kịch lẩn quẩn của kiếp nhân sinh, nơi mà dù tiến hay thoái, dù đọc xuôi hay đọc ngược, nỗi đau và sự nhọc nhằn vẫn hiện hữu như một định mệnh không thể lay chuyển. Ngay từ những dòng thơ thuận, một bức tranh đời hiện lên với đầy rẫy những lo toan cơm áo gạo tiền, nơi "nợ đời" và vị "chát chua" hòa quyện vào tiếng mõ đêm chùa như một niềm an ủi mong manh, nhưng rồi thực tại nghiệt ngã với "vợ đòi cơm nấu", "người hỏi gạo mua" lại kéo con người về với mảnh đất khô cằn của sự túng thiếu. Tác giả đã vô cùng khéo léo khi sử dụng những hình ảnh dân dã như "ao bưởi", "con trâu", "lưỡi cày" để dệt nên một nỗi sầu nhân thế, để rồi khi bài thơ được lộn ngược dòng, một phép màu của ngôn ngữ đã xảy ra: trật tự bị đảo lộn nhưng ý nghĩa lại càng trở nên xoáy sâu, nhức nhối hơn. Khi đọc nghịch, ta bỗng thấy cái kết cục "Thua thiệt lỗ lời" lại trở thành điểm khởi đầu, nhấn mạnh vào sự bế tắc của một kiếp người dẫu có "thử siêng" đến mấy thì vẫn bị giam hãm trong cái vòng xoáy "nợ trả vay" không hồi kết. Điểm nổi bật nhất của thi phẩm chính là sự gắn kết hữu cơ giữa hình thức và nội dung; cấu trúc hồi văn (đọc ngược) không chỉ là một trò chơi trí tuệ mà chính là biểu tượng cho sự bế tắc, "tiến thoái lưỡng nan" đúng như nhan đề, khi con người cố gắng thoát ra khỏi nghịch cảnh nhưng cuối cùng lại trở về với cái xuất phát điểm đầy chua chát của mình. Cách gieo vần lắt léo, sự đối xứng chuẩn chỉnh giữa các vế câu từ "vợ đòi cơm nấu" sang "nấu cơm đòi vợ" hay "mõ nhịp từng mơ" sang "mơ từng nhịp mõ" đã tạo nên một nhịp điệu luân hồi, vừa uyển chuyển vừa gông cùm, khiến người đọc cảm nhận được sự mệt mỏi của thân phận nhưng cũng đồng thời thán phục trước một tâm hồn thi sĩ đã dùng chính sự gò bó của luật thơ để lột tả cái vô tận của nỗi niềm trăn trở.
Trong sự tiếp nối của mạch cảm xúc đầy ưu tư ấy, ta hãy cùng lắng mình để chiêm ngưỡng kỹ nghệ dụng ngôn điêu luyện qua từng cặp đối, nơi mà mỗi con chữ khi đảo chiều lại mở ra một tầng biên kiến mới về nỗi nhọc nhằn nhân thế. Ngay ở cặp câu khởi đầu và kết thúc, sự hoán đổi giữa "Vay trả nợ đời" và "đời nợ trả vay" không đơn thuần là một phép đảo ngữ, mà đó là một vòng lặp định mệnh, gợi lên cái nghiệp quả luân hồi mà con người dẫu có vùng vẫy trong vị "chát chua" cũng khó lòng thoát khỏi.
Đi sâu vào tầng thực cảnh, sự đối xứng giữa "vợ đòi cơm nấu" và "nấu cơm đòi vợ" chính là một nét vẽ trần trụi về cái nghèo, cái khổ len lỏi vào tận cùng ngõ ngách của đời sống hôn nhân; ở chiều xuôi, đó là tiếng thúc giục của thực tại, còn ở chiều ngược, nó lại như một sự đòi hỏi dai dẳng, biến nghĩa vụ gia đình thành một gánh nặng oằn vai bên cạnh chiếc "chày" buông lơi vì mỏi mệt. Đặc biệt, hình ảnh "Chày buông vẫn vợ đòi cơm nấu / Cuốc gãy chưa người hỏi gạo mua" khi lật ngược lại thành "Mua gạo hỏi người chưa gãy cuốc / Nấu cơm đòi vợ vẫn buông chày" đã tạo nên một cấu trúc đối chọi tuyệt mỹ giữa cái chủ động và bị động, giữa hy vọng và tuyệt vọng; người đọc như thấy được cái bóng dáng tiều tụy của kẻ sỹ hay người nông dân nghèo giữa cơn bĩ cực, nơi công cụ lao động (chày, cuốc) đã rệu rã mà cái bụng đói vẫn chưa được lấp đầy.
Sự tinh xảo còn nằm ở cách tác giả xử lý những hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ nhưng đầy sức gợi: "Thay bến rã nguồn ao bưởi rụng / Lỡ duyên sầu đảo nước trâu lùa". Khi đọc ngược, "Lùa trâu nước đảo sầu duyên lỡ / Rụng bưởi ao nguồn rã bến thay", nhịp điệu thơ bỗng trở nên chao đảo như chính con nước đang bị khuấy động, diễn tả một trạng thái tan tác, chia lìa của cảnh vật và lòng người, nơi sự "lỡ duyên" và "rã bến" đan cài vào nhau tạo nên một bức tranh thủy mặc đượm màu tang thương.
Và rồi, sự tương phản gay gắt nhất đọng lại ở cặp câu cuối về sự lao khổ: "Cày sâu lưỡi đó nhờ siêng thử" trở thành "Thử siêng nhờ đó lưỡi sâu cày". Ở đây, chữ "siêng" – đức tính quý báu nhất của người lao động – lại bị đặt giữa sự "lỗ lời", "thiệt thua", cho thấy một sự mỉa mai cay đắng của số phận; dù có cần cù, dù có "thử" hết sức mình thì cái kết cục nhận về vẫn chỉ là nỗi "cay đắng" và sự trắng tay. Tác giả đã vô cùng uyên bác khi biến mỗi dòng thơ thành một tấm gương soi, để ở bất kỳ góc độ nào, ta cũng thấy hiện lên sự đối chọi giữa khát vọng giải thoát (mõ đêm chùa, ước mơ) và sự kìm kẹp của thực tại (gạo mua, cơm nấu), tạo nên một thi phẩm không chỉ toàn mỹ về hình thức trắc đối mà còn sâu sắc về tư tưởng nhân văn trước những xoay vần nghiệt ngã của cuộc đời.
*****
Trong dòng chảy của thi ca cổ điển, thể thơ Thuận nghịch độc vốn là một "trận đồ bát quái" của ngôn từ, nơi các bậc túc nho xưa như vua Tự Đức hay các danh sĩ cung đình thường dùng để phô diễn sự uyên bác và trí tuệ mẫn tiệp. Tuy nhiên, khi đặt bài thơ "Tiến Thoái Lưỡng Nan" bên cạnh những thi phẩm truyền thống, ta thấy hiện lên một sự kế thừa tuyệt mỹ nhưng cũng đầy rẫy những sáng tạo mang hơi thở của thân phận và nỗi đau nhân thế đời thường. Nếu như những bài thơ hồi văn của các bậc vương giả xưa thường thiên về tả cảnh ngụ tình với những hình ảnh phong hoa tuyết nguyệt mỹ lệ như "hoa cười nguyệt rạng" hay "gió cuốn mây bay" để tạo nên một vẻ đẹp hoàn hảo, cân xứng đến mức tĩnh tại, thì tác giả của bài thơ này lại chọn một lối đi gai góc hơn, đưa cái thô mộc, cái trần trụi của đời sống vào trong khuôn thước ngặt nghèo của luật thi. Sự sáng tạo nằm ở chỗ, tác giả không dùng sự thuận nghịch để tạo ra một vòng lặp mỹ miều, mà dùng nó để nhấn mạnh cái "vòng lặp bế tắc"; cái tài hoa ở đây không chỉ là việc các chữ cái khớp nhau khi đọc ngược, mà là việc chuyển đổi trạng thái tâm lý từ một lời than vãn sang một lời tổng kết định mệnh đầy nghiệt ngã. So với lối thơ xưa vốn coi trọng sự thanh cao, thoát tục, "Tiến Thoái Lưỡng Nan" lại mang đậm dấu ấn của lòng trắc ẩn trước nỗi lo cơm áo, nơi những chữ như "vợ đòi", "gạo mua", "lời lỗ" vang lên không chút khiên cưỡng, trái lại còn tạo nên một sự tương phản đắt giá với âm hưởng thoát tục của "mõ đêm chùa". Đó chính là sự kế thừa cái cấu trúc tầng tầng lớp lớp của thi pháp cổ, nhưng lại phá cách bằng cách rót vào đó thứ nhựa sống nóng hổi của thực tại và tiếng lòng đau đáu của một kẻ sĩ ưu thời mẫn thế. Đặc biệt, cái độc đáo khiến thi phẩm này nổi bật hơn hẳn là việc duy trì được mạch cảm xúc thống nhất, không bị rơi vào bẫy "ép chữ" mà ta thường thấy ở những người tập làm thơ hồi văn; dẫu đọc xuôi hay ngược, mỗi hình ảnh như "ao bưởi rụng" hay "nước trâu lùa" vẫn giữ nguyên được độ nhòe của nỗi sầu, khiến người đọc cảm thấy như đang đứng trước một tấm gương soi hai mặt: mặt nào cũng thấy bóng dáng một kiếp người đang loay hoay giữa dòng đời đầy biến động, một sự sáng tạo tinh tế khi dùng hình thức gò bó nhất để lột tả một tâm hồn khao khát tự do nhất.

