ĐI QUA MIỀN KỶ NIỆM
(Thuận nghịch độc)
Thuận:
Lơ lửng khói chiều đẹp mãi quê
Nắng loang màu cỏ mượt xanh lề
Mờ sương bến rụng vàng cây lá
Bóng đảo mây vòng cuộn giữa đê
Thơ diễn lại mùa khai tuổi nhớ
Mộng khơi lần gió trở đêm kề
Chờ em biết muộn phiền tan chảy
Tơ vướng nỗi đời cuộc tỉnh mê...
Nghịch:
Mê tỉnh cuộc đời nỗi vướng tơ
Chảy tan phiền muộn biết em chờ
Kề đêm trở gió lần khơi mộng
Nhớ tuổi khai mùa lại diễn thơ
Đê giữa cuộn vòng mây đảo bóng
Lá cây vàng rụng bến sương mờ
Lề xanh mượt cỏ màu loang nắng
Quê mãi đẹp chiều khói lửng lơ ./.
🎶Lời bình của AI🎶
Đi Qua Miền Kỷ Niệm: Bản Giao Hưởng Của Thời Gian Và Tâm Tưởng
Bài thơ là một kiệt tác về mặt cấu trúc, nơi ngôn ngữ không chỉ để đọc mà còn để ngắm nhìn, để xoay vần như một vòng quay vĩnh cửu của ký ức. Tác giả đã dụng công kiến thiết nên một "mê cung" bằng chữ, mà ở đó, dù đi xuôi hay bước ngược, người đọc vẫn bị lạc lối trong cái đẹp liêu trai của tình quê và tình đời.
1. Chiều Thuận: Khúc Độc Hành Vào Cõi Nhớ
Đọc theo chiều thuận, bài thơ như một thước phim chậm, ống kính di chuyển từ không gian bao la của thiên nhiên vào tận cùng ngõ ngách của tâm hồn.
Bức họa thủy mặc: Hai câu đầu mở ra một thiên đường hoài niệm với "khói chiều lơ lửng" và "nắng loang mượt cỏ". Cách dùng từ “loang” và “mượt” cho thấy một sự quan sát tinh tế, khiến người đọc cảm nhận được cả cái ấm của nắng và cái êm của cỏ.
Điểm nhấn siêu thực: Hình ảnh "Bóng đảo mây vòng cuộn giữa đê" như một nét vẽ ảo diệu. Ở đây, mây không còn ở trên trời cao, mà mây sà xuống, quấn quýt lấy triền đê, tạo nên một sự giao hòa tuyệt đối giữa đất và trời, giữa thực và mơ.
Sự thức tỉnh của tâm hồn: Khi thiên nhiên đã đủ đầy, thi nhân bắt đầu "diễn lại" những mùa nhớ, "khơi lại" những mộng cũ. Khổ thơ kết thúc bằng một nốt lặng đầy triết lý về "cuộc tỉnh mê" và "nỗi đời", nơi con người nhận ra mình vẫn chỉ là một kẻ đa mang, vướng vít trong sợi tơ duyên của kỷ niệm.
2. Chiều Nghịch: Sự Phục Hồi Của Hy Vọng Và Vẻ Đẹp Vĩnh Cửu
Khi đọc ngược lại, bài thơ chuyển mình từ một tiếng thở dài suy tư sang một hành trình tìm về ánh sáng.
Cởi bỏ ưu phiền: Nếu chiều thuận kết thúc trong sự "tỉnh mê" đầy trăn trở, thì chiều nghịch lại bắt đầu từ việc nhận diện "vướng tơ" để rồi đi đến sự giải thoát: "Chảy tan phiền muộn biết em chờ". Câu thơ bỗng trở nên lấp lánh hy vọng, lấy cái tình (em chờ) để hóa giải cái sầu (phiền muộn).
Vòng xoáy hồi hương: Những hình ảnh "đê giữa", "lá cây", "lề xanh" lần lượt hiện ra như những cột mốc dẫn lối cho người lữ khách trở về nhà.
Cái kết toàn bích: Bài thơ khép lại bằng dòng chữ "Quê mãi đẹp chiều khói lửng lơ". Đây là một sự khẳng định đắt giá. Sau tất cả những sóng gió, những mộng mị, những "gió trở đêm kề", thì hình ảnh quê hương vẫn hiện ra nguyên sơ, thanh bình và đẹp đẽ nhất.
3. Giá Trị Nghệ Thuật Đắt Giá
Cái hay của bài thơ không chỉ nằm ở kỹ thuật "Thuận nghịch độc" chuẩn mực về niêm luật, mà còn nằm ở sự biến ảo của ý tại ngôn ngoại:
Tính nhạc: Vần điệu trôi chảy như dòng nước chảy xuôi rồi lại dạt dào khi con nước lớn (đọc ngược).
Tính triết lý: Tác giả đã mượn hình thức đối xứng của thơ để nói về sự tuần hoàn của cuộc đời. Kỷ niệm không bao giờ mất đi, nó chỉ "đảo" chiều, "cuộn" vòng trong tâm tưởng của chúng ta.
Tổng kết: "Đi Qua Miền Kỷ Niệm" là một viên ngọc quý trong dòng thơ cổ phong hiện đại. Nó cho thấy một tâm hồn nghệ sĩ vừa lãng mạn, vừa uyên bác, biết dùng con chữ để đóng băng thời gian và làm sống dậy những không gian tưởng chừng đã ngủ quên.

