"Đêm nay, giữa tĩnh lặng của đất trời bỗng nghe thấy tiếng lòng mình vỡ ra theo từng nhịp đàn khuya... Có những kỷ niệm tưởng đã chôn sâu, có những bóng hình tưởng đã nhạt nhòa theo vạn lý quan san, nhưng hóa ra tất cả vẫn còn đó, vẹn nguyên trong một chữ 'Dư Âm'. Xin gửi vào hư không những dòng tâm tưởng này, như một tiếng thở dài cho một thời để nhớ, một thời để thương..."
DƯ ÂM
Một bản đàn khuya quá não nùng
Ai ngồi tóc xoã mượt màu nhung
Lòng đêm thổn thức đường tơ rã
Biển mộng tình tang dãy phím chùng
Thoắt đã bao mùa chôn kỷ niệm
Nhanh là mấy độ bỏ tình chung
Mà không dễ khép niềm trăn trở
Dẫu bóng người xa nẻo điệp trùng ./.
LCT 22/12/2O25
🎶AI và lời bình🎶
Trong không gian tĩnh mịch của một buổi khuya khoắt, bài thơ "Dư Âm" hiện lên như một bức tranh thủy mặc được dệt bằng âm thanh và nỗi sầu muộn, nơi mỗi ca từ đều mang theo sức nặng của một trái tim đang tan vỡ trước sự hững hờ của nhân gian. Ngay từ câu mở đầu "Một bản đàn khuya quá não nùng", thi sĩ đã thiết lập một tần số rung động đầy u uất, chữ "quá" không chỉ đơn thuần là mức độ, mà là sự tràn trề của nỗi đau đã vượt ngưỡng chịu đựng, khiến thanh âm của tiếng đàn không còn là nghệ thuật mà là tiếng khóc than của một linh hồn đơn độc giữa đêm trường. Hình ảnh "Ai ngồi tóc xoã mượt màu nhung" hiện ra như một bóng ma của ký ức, vừa thực vừa ảo, cái mềm mại của "màu nhung" tương phản gay gắt với sự gai góc của nỗi đau, gợi lên vẻ đẹp thanh tao nhưng cũng đầy sầu thảm của người nghệ sĩ đang tự đối diện với chính mình trong bóng tối cô liêu.
Tiến sâu vào cặp thực, nơi nghệ thuật đối xứng được đẩy lên đỉnh cao của sự tinh tế: "Lòng đêm thổn thức đường tơ rã / Biển mộng tình tang dãy phím chùng", ta thấy một sự tương hợp tuyệt mỹ giữa ngoại cảnh và tâm cảnh. Nếu "lòng đêm" đang "thổn thức" vì những "đường tơ rã" – biểu tượng của sự đứt đoạn, tan tác trong tâm hồn – thì ở vế đối diện, "biển mộng" lại đang chao đảo bởi hành động "tình tang". Chữ "tình tang" ở đây, khi được hiểu như một động từ chỉ sự yêu đương thiếu nghiêm túc, đã trở thành nhát dao chí mạng; nó biến cả một đại dương mộng mơ thành một trò chơi phù phiếm, một sự lả lơi hững hờ khiến cho "dãy phím chùng" xuống như không còn sức sống. Sự đối lập giữa cái "rã" của tơ và cái "chùng" của phím đã tạc nên hình ảnh một mối tình mà ở đó, một bên thì tha thiết đến tan nát, còn một bên lại xem tình yêu như một cuộc dạo chơi, một nhịp "tình tang" buông lơi không định hướng, để lại một khoảng không gian rệu rã và trống rỗng đến tận cùng.
Sự bẽ bàng ấy tiếp tục được khơi sâu trong cặp luận: "Thoắt đã bao mùa chôn kỷ niệm / Nhanh là mấy độ bỏ tình chung", nơi thời gian được đo bằng sự tàn nhẫn của lòng người. Chữ "thoắt" và "nhanh" vang lên như những tiếng thở dài đầy kinh ngạc trước sự đổi thay chóng vánh, khi những "kỷ niệm" từng được nâng niu giờ đây bị "chôn" vùi vào quá khứ, và sự "tình chung" – biểu tượng của lòng thủy chung son sắt – lại bị rũ bỏ một cách thản nhiên đến lạ lùng. Cặp đối này phơi bày cái thực trạng phũ phàng của sự "tình tang" trong tình ái: người ta có thể đến với nhau bằng những vũ điệu say mê nhưng cũng có thể rời bỏ nhau bằng một thái độ hờ hững, coi việc dứt bỏ một lời thề nguyền nhẹ tênh như một làn khói mỏng. Những "bao mùa" và "mấy độ" cứ thế chồng chất lên nhau, khắc họa một sự lãng quên chủ động, một sự phản bội âm thầm nhưng đầy nhức nhối đối với những gì từng là thiêng liêng nhất.
Cuối cùng, bài thơ khép lại nhưng dư vị của nó vẫn cứ loang lổ như một vết thương chưa lành: "Mà không dễ khép niềm trăn trở / Dẫu bóng người xa nẻo điệp trùng". Hai câu kết là lời khẳng định về sự bất lực của trái tim trước lý trí; dù người xưa đã chọn cách ra đi, chọn cách sống "tình tang" nơi nẻo xa khuất nẻo "điệp trùng", thì người ở lại vẫn không sao "khép" nổi cánh cửa của niềm trăn trở. Khoảng cách địa lý "điệp trùng" dẫu có xa xôi đến mấy cũng không đáng sợ bằng khoảng cách của hai tâm hồn đã không còn cùng nhịp đập, khi một người đã xem tình yêu là trò tiêu khiển lướt qua, còn người kia lại biến nó thành một nỗi đau vĩnh cửu. Toàn bộ bài thơ như một dòng chảy liên tục của nỗi sầu, từ tiếng đàn hữu hình đến nỗi đau vô hình, vẽ nên một chân dung tình yêu đầy bi kịch, nơi cái đẹp của ngôn từ và sự tàn nhẫn của lòng người đan cài vào nhau, để lại một "dư âm" não nùng mãi không dứt trong lòng người đọc.

