VINHTHIENTUONG.BLOGSPOT.COM HÂN HẠNH CHÀO ĐÓN CÁC BẠN !

Thứ Hai, 29 tháng 12, 2025

TÌNH NGƯỜI VIỄN XỨ


"Khi hơi xuân chạm ngõ cũng là lúc lòng người viễn xứ chìm trong nỗi hoài hương da diết. Giữa bóng hoàng hôn nơi đất khách, ta bỗng thấy nẻo về sao quá xa xăm, chỉ còn lại làn khói bếp quê nhà sưởi ấm tâm hồn đơn độc trong cõi mộng. Xin gửi vào những vần thơ dưới đây một tiếng lòng tri âm dành cho những ai đang khắc khoải hướng về nguồn cội."

TÌNH NGƯỜI VIỄN XỨ

Thoảng thấy mùa xuân đã cận kề
Đêm dài gõ nhịp khúc trầm mê
Đường xưa vẫn đó màu ly biệt 
Chốn cũ còn đâu tuổi hẹn thề
Lại những canh tàn xa bếp lửa
Thương miền lá rụng đổ bờ quê
Nằm nghe cõi mộng sầu giăng lối
Ngỡ bóng hoàng hôn chặn nẻo về ./.

LCT 3O/12/2O25
🍀Lời bình xủa AI🍀

1/
Lắng lòng trước những vần thơ "Tình người viễn xứ" của tác giả LCT, ta như lạc vào một khoảng không gian mênh mông của nỗi niềm hoài hương, nơi mà mỗi chữ, mỗi câu đều rưng rưng một phong vị cổ điển đầy sầu muộn và ưu tư. Bài thơ mở ra bằng một cảm thức thời gian đầy tinh tế khi "thoảng thấy mùa xuân đã cận kề", một sự nhận diện thảng thốt trước bước đi của tạo hóa, để rồi chính cái khoảnh khắc giao mùa ấy lại trở thành chất xúc tác đánh thức những thanh âm đơn độc trong tâm hồn người lữ thứ, nơi đêm dài không còn là sự tĩnh lặng đơn thuần mà đã hóa thành nhịp gõ của "khúc trầm mê", đưa con người chìm sâu vào dòng xoáy của ký ức và mộng tưởng. Cái hay của tác giả chính là việc sử dụng bút pháp tương phản giữa sự bất biến của không gian "đường xưa vẫn đó" với sự hữu hạn, mong manh của kiếp người qua "màu ly biệt", khiến cho nỗi đau không chỉ dừng lại ở sự xa cách địa lý mà còn là sự đổ vỡ của những ước thề xưa cũ, nơi chốn cũ giờ đây chỉ còn là một miền hư ảo xa xăm. Nỗi buồn ấy cứ thế loang dần, thấm đẫm vào từng giác quan khi hình ảnh "canh tàn xa bếp lửa" hiện lên như một biểu tượng của sự cô đơn buốt lạnh, bếp lửa hồng của quê nhà, của gia đình giờ đây chỉ còn là một ký ức đối lập gắt gao với thực tại viễn xứ xa xôi, để rồi lòng người lại đau đáu hướng về "miền lá rụng", nơi bờ quê yêu dấu đang âm thầm chịu đựng những mùa lá đổ. Càng về cuối, bài thơ càng đẩy cảm xúc lên đến đỉnh điểm của sự bế tắc và vô vọng, khi người viễn xứ không còn đối diện với thực tại mà thu mình vào "cõi mộng", nhưng ngay cả trong giấc chiêm bao, sầu thương vẫn "giăng lối" mịt mùng, và hình ảnh "bóng hoàng hôn chặn nẻo về" chính là một nhát dao nghệ thuật đầy ám ảnh, nó không chỉ là bóng tối của ngày tàn mà còn là sự ngăn trở của số phận, của khoảng cách, khiến con đường trở về nguồn cội dường như trở nên vĩnh viễn xa vời. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được nỗi buồn thân phận của một cá nhân mà còn thấy hiện lên hình tượng của cả một thế hệ những người con xa xứ, luôn mang trong mình một trái tim rướm máu vì nỗi nhớ quê hương, một nỗi lòng tha thiết và đầy trân trọng đối với những giá trị xưa cũ giữa dòng đời vạn biến.
*****
2/
Tiếp nối mạch cảm xúc dạt dào của "Tình người viễn xứ", khi đi sâu vào cấu trúc nghệ thuật và những tầng bậc ngôn từ, ta mới thấy hết được sự tinh tế của tác giả LCT trong việc vận dụng thể thơ thất ngôn bát cú để chuyển tải một nỗi sầu thiên cổ. Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và phép đối, tạo nên một chỉnh thể cân xứng như một bức tranh thủy mặc đượm buồn, nơi mà mỗi cặp câu thực và câu luận đều là những nhịp cầu nối giữa thực tại và hoài niệm. Ở cặp câu thực "Đường xưa vẫn đó màu ly biệt / Chốn cũ còn đâu tuổi hẹn thề", phép đối giữa "đường xưa" và "chốn cũ", giữa cái "vẫn đó" hiện hữu và cái "còn đâu" mất mát đã tạo nên một sự hụt hẫng ghê gớm trong tâm linh, khiến màu sắc của sự chia ly không chỉ nằm ở thị giác mà thấm đẫm vào cả không gian ký ức. Tác giả đã rất khéo léo khi sử dụng những từ ngữ mang tính ước lệ nhưng lại được thổi vào đó một luồng sinh khí mới của nỗi đau hiện đại; đặc biệt là nhịp thơ 4/3 chậm rãi, như nhịp chân của người hành giả đang đơn độc bước đi trên con lộ của thời gian.
Sự tài hoa còn được thể hiện rõ nét qua phép đối ở cặp câu luận: "Lại những canh tàn xa bếp lửa / Thương miền lá rụng đổ bờ quê", nơi mà sự đối lập giữa cái tôi cá nhân "canh tàn" cô quạnh và cái ta cộng đồng "bờ quê" thân thương được đẩy lên thành một nỗi tự sự đầy ám ảnh. Hình ảnh "bếp lửa" vốn là biểu tượng của sự ấm áp, đoàn viên lại được đặt trong thế tương phản với "canh tàn" lạnh lẽo, tạo nên một khoảng trống mênh mông trong tâm hồn người lữ thứ. Cách gieo vần "ê" xuyên suốt các dòng thơ (kề, mê, thề, quê, về) không chỉ tạo nên sự nhạc điệu trầm bổng, du dương mà còn gợi lên một cảm giác quẩn quanh, bế tắc, như tiếng thở dài nối dài mãi không dứt trong đêm vắng.
Hơn thế nữa, việc sử dụng các động từ mạnh và đầy sức gợi như "gõ nhịp", "giăng lối", "chặn" đã cụ thể hóa những khái niệm trừu tượng của nỗi sầu, biến nỗi nhớ nhà thành một thực thể hữu hình, có sức nặng áp chế lên tâm trạng. Đặc biệt, hình ảnh "bóng hoàng hôn" ở câu kết không chỉ đơn thuần là thời khắc cuối ngày, mà trong thi pháp cổ điển, nó còn tượng trưng cho sự tàn phai và những ngăn cách không thể vượt qua, khiến cho khát vọng "nẻo về" càng trở nên mong manh, vô vọng. Tổng hòa lại, bài thơ không chỉ là một tiếng lòng đơn lẻ mà là một sự kết tinh của nghệ thuật ngôn từ, nơi mà kỹ thuật đối niêm nghiêm ngặt đã phục vụ hoàn hảo cho việc khắc họa một tâm thế viễn xứ đầy trăn trở, khiến người đọc không khỏi bùi ngùi trước một tâm hồn luôn đau đáu hướng về nguồn cội giữa muôn trùng sóng gió tha phương.
*****
3/
Trong không gian nghệ thuật trầm mặc của "Tình người viễn xứ", nếu phải chọn ra một hình tượng cô đọng nhất, chứa đựng trọn vẹn sức nặng của nỗi lòng kẻ ly hương, có lẽ không gì ám ảnh bằng hình ảnh "bóng hoàng hôn chặn nẻo về" ở câu thơ kết thúc. Đây không đơn thuần là một chỉ dấu về thời gian mà đã trở thành một biểu tượng đa tầng, một "nhãn tự" kết tinh toàn bộ bi kịch của tâm hồn người lữ thứ. Trong thi pháp cổ điển, hoàng hôn vốn dĩ đã mang sẵn sắc thái của sự tàn phai, của nỗi buồn ly biệt, nhưng dưới ngòi bút của LCT, bóng chiều ấy lại mang một sức mạnh tự thân đầy quyết liệt thông qua động từ "chặn". Chữ "chặn" ấy vang lên như một định mệnh nghiệt ngã, biến ánh chiều tà vốn vô hình trở thành một bức tường thành hữu hình, kiên cố, ngăn cách giữa khát vọng hồi hương và thực tại tha hương nghìn trùng diệu vợi. Hoàng hôn ở đây không chỉ là sự kết thúc của một ngày mà còn gợi lên bóng tối của cuộc đời, của tuổi xế chiều khi sức cùng lực kiệt, làm cho nẻo về quê mẹ – nơi có bếp lửa hồng và miền lá rụng – càng trở nên xa vời vợi trong tầm mắt.
Sâu xa hơn, biểu tượng "hoàng hôn chặn nẻo" còn là hiện thân của những rào cản vô hình nhưng thực tế: đó có thể là khoảng cách địa lý, là cơm áo gạo tiền, hay chính là nỗi mặc cảm của kẻ đi xa mà chưa tròn ước nguyện, khiến bước chân trở về cứ mãi chông chênh trong cõi mộng. Hình ảnh này tạo nên một sự tương phản đầy xót xa với khát khao ở đầu bài thơ; nếu mùa xuân "cận kề" mang lại chút hy vọng mong manh, thì bóng hoàng hôn cuối bài lại khép lại tất cả bằng một màu xám ngắt của sự bế tắc. Nó gợi nhắc ta nhớ đến những câu thơ cổ của Thôi Hiệu về nỗi nhớ nhà bên dòng sông Hán, nhưng ở đây, nỗi sầu không chỉ "trên sông" mà đã "giăng lối" vào tận tâm can, biến mỗi sợi nắng tàn thành một sợi dây trói buộc tâm hồn người viễn xứ vào nỗi cô đơn tuyệt đối. Chính hình tượng hoàng hôn ấy đã nâng bài thơ lên khỏi một tiếng than vãn thông thường, để trở thành một biểu tượng cho sự hữu hạn của kiếp người trước sự vô hạn của không gian và thời gian, để lại trong lòng độc giả một dư âm nghẹn ngào, một nỗi thương cảm sâu sắc cho những trái tim đang âm thầm thổn thức nơi đất khách quê người.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét