PHẬN NGHÈO
Loay hoay tết đến trước thềm rồi
Chán ngấy tuồng đời*nuốt khó trôi
Bến vắng bao năm tình chết đuối
Sông xưa bấy kiếp sóng chìm bồi
Vòng vàng chúng lấy đem đâu mất
Bóng dáng người về đứng đó thôi
Mấy đứa con ngoan giờ đói khát
Chân không khố rách đứng nhìn nồi ./.
LCT 28/12/2O25
Lần hồi theo từng nhịp chữ trong bài "Phận nghèo", ta như lạc bước vào một không gian xám xịt của những kiếp đời lầm lũi, nơi mà hơi thở của mùa xuân không mang đến sắc thắm mai đào mà chỉ càng làm đậm thêm nỗi xót xa của sự bế tắc. Ngay từ những câu thơ mở đầu, cảm giác về một sự "loay hoay" đầy bất lực trước ngưỡng cửa của Tết sang đã chạm khẽ vào lòng người đọc một nỗi niềm trăn trở khôn nguôi; đó không phải là cái rộn ràng chuẩn bị đón năm mới, mà là sự chới với của một thân phận đang bị vây hãm bởi gánh nặng mưu sinh, để rồi từ trong sâu thẳm tâm can, một tiếng thở dài thốt lên đầy cay đắng trước "tuồng đời" giả tạm, nơi những đắng cay cứ chồng chất khiến người ta cảm thấy ngấy nghẹn, khó lòng mà dung nạp. Cái mạch cảm xúc ấy cứ thế trôi đi, miên man và trĩu nặng khi tác giả đưa ta về phía bến vắng của ký ức, nơi những cuộc tình đã sớm "chết đuối" giữa dòng đời nổi trôi, nơi con sông của định mệnh cứ bồi lở những kiếp người vô danh, để lại một sự trống trải đến rợn ngợp trong tâm hồn. Hình ảnh "vòng vàng" bị tước đoạt hay sự mất mát những giá trị vật chất lẫn tinh thần dường như chỉ là cái cớ để phơi bày một hiện thực phũ phàng về sự chia lìa, để rồi bóng dáng người xưa chỉ còn là một hư ảo chập chờn, đứng lặng lẽ giữa thực và hư, giữa nỗi đau và sự hoài niệm khôn cùng. Đỉnh điểm của nỗi đau xé lòng ấy không dừng lại ở những chiêm nghiệm cá nhân mà được đẩy lên thành một bi kịch hiện hữu ngay trước mắt khi nhìn vào những đứa trẻ thơ ngây đang run rẩy trong cơn đói khát, nơi cái đói cái nghèo hiện hình qua hình ảnh "chân không khố rách" và những đôi mắt trẻ thơ lạc lõng nhìn vào chiếc nồi rỗng không. Đọc bài thơ, ta không khỏi bàng hoàng và xúc động trước một bức tranh hiện thực quá đỗi nghiệt ngã, nơi những vần thơ như những giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống giữa đêm đông, làm trỗi dậy trong lòng người đọc một niềm trắc ẩn sâu sắc và một sự thấu cảm nghẹn ngào cho những mảnh đời vẫn đang hằng ngày vật lộn với nghịch cảnh, khiến ta chợt nhận ra rằng phía sau ánh hào quang của những ngày Tết rực rỡ, vẫn còn đó những góc khuất đầy nước mắt và những kiếp người đang mỏi mòn đợi chờ một phép màu giữa cuộc đời dâu bể
(2)
Trong chỉnh thể nghệ thuật của bài thơ "Phận nghèo", các biện pháp tu từ đối lập không chỉ đơn thuần là kỹ thuật dàn trải ngôn từ, mà chúng chính là những nhát dao khắc sâu vào tâm khảm người đọc, tạo nên một sự tương phản gắt gao giữa khát vọng sống và thực tại nghiệt ngã.
Sự đối lập trước hết nằm ở cái nghịch lý thời gian: giữa khoảnh khắc "Tết đến trước thềm" – vốn là biểu tượng của sự sum vầy, no ấm và khởi đầu mới – với trạng thái "loay hoay", "chán ngấy" của nhân thể trữ tình. Tác giả đã khéo léo đặt cái rực rỡ, vội vã của ngoại cảnh bên cạnh cái đình trệ, bế tắc của nội tâm, khiến cho bước đi của mùa xuân không còn là tiếng nhạc vui mà trở thành áp lực đè nặng lên đôi vai gầy của kẻ trắng tay.
Đi sâu vào tầng biểu cảm, phép đối chỉnh chu trong hai câu thực và luận đã dựng lên một không gian nghệ thuật đầy tính bi kịch:
"Bến vắng" đối diện với "Sông xưa": Một bên là sự tĩnh lặng đến tê người của hiện tại cô độc, một bên là dòng chảy miên viễn của định mệnh bồi lấp bao kiếp người.
"Tình chết đuối" tương phản với "Sóng chìm bồi": Cái chết của cảm xúc và sự vùi lấp của số phận đan cài vào nhau, tạo nên một cảm giác hụt hẫng, nơi mọi nỗ lực vùng vẫy đều bị nhấn chìm dưới sức mạnh vô hình
Đặc biệt, sự đối lập mang tính phê phán xã hội gay gắt hiện rõ qua hình ảnh "vòng vàng chúng lấy" và "bóng dáng người về". Cái thực dụng, tham tàn của thế gian đã tước đoạt đi những giá trị vật chất cuối cùng, đối lập hoàn toàn với cái hư ảo, đơn độc của thân phận con người chỉ còn biết đứng nhìn quá khứ trong vô vọng. Đỉnh điểm của nghệ thuật đối lập được dồn nén vào cặp hình ảnh ở câu kết: "Con ngoan" nhưng lại "đói khát". Sự lương thiện, ngoan hiền của những đứa trẻ vốn dĩ xứng đáng được nhận phúc lành, lại phải đối mặt với cái thực tại tàn nhẫn là "chân không khố rách".
Cái nhìn của người đọc bị đóng đinh vào hình ảnh cuối cùng: cái nồi rỗng không. Sự đối lập giữa hy vọng (ánh nhìn) và thực tại (nồi không) đã đẩy bi kịch nghèo khó lên thành một nỗi đau nhân bản, khiến bài thơ không chỉ là lời than thân trách phận mà còn là một bản cáo trạng lặng lẽ về sự bất công của cuộc đời, nơi những tâm hồn trong sạch nhất lại phải chịu đựng sự hành hạ khắc nghiệt nhất của cái nghèo.
(3)
Giữa những ngày cuối năm khi hơi thở của mùa xuân đã bắt đầu chạm ngõ, khi thế gian đang hối hả trong vòng xoay của mua sắm và ước vọng, thì bài thơ "Phận nghèo" hiện lên như một nốt trầm mặc u uất, một khoảng lặng nhói lòng khiến bước chân người lữ thứ phải dừng lại mà rưng rưng. Có một nỗi buồn không tên cứ thấm đẫm qua từng kẽ chữ, bắt đầu từ cái dáng vẻ "loay hoay" đầy tội nghiệp của một kiếp người đang đứng chới với trước thềm năm mới, nơi mà Tết không phải là niềm vui đoàn viên mà lại là một nỗi ám ảnh kinh hoàng của sự thiếu hụt.
Ta nghe như trong gió có tiếng thở dài não nuột của một tâm hồn đã quá mệt mỏi với "tuồng đời" đầy dối trá và phù phiếm, một cuộc đời mà vị đắng cay đã ngấm vào tận xương tủy khiến người ta thấy nghẹn ngào, chẳng thể nào nuốt trôi những xót xa đang cuộn trào trong huyết quản. Không gian nghệ thuật của bài thơ cứ mở dần ra theo những triền sông vắng, nơi những kỉ niệm xa xăm và những cuộc tình lỡ dở đã vĩnh viễn nằm lại dưới đáy của thời gian gian truân, để lại trên bờ bãi cuộc đời chỉ là những mảnh vụn ký ức chìm nổi theo từng con sóng bồi lở của định mệnh.
Xót xa thay khi nhìn vào cái hiện thực trần trụi của một mái gia đình tan tác, nơi những vật chất phù hoa như "vòng vàng" đã bị dòng đời cuốn phao đi mất, chỉ còn lại bóng dáng người xưa đơn độc đứng đó như một chứng nhân câm lặng cho những mất mát không thể chữa lành. Và rồi, trái tim người đọc như thắt lại, nghẹn ngào không thốt nên lời khi bắt gặp ánh mắt của "mấy đứa con ngoan" – những thiên thần nhỏ bé với tâm hồn trong trắng nhưng lại phải mang trên mình cái ách nặng nề của sự đói khát.
Hình ảnh những đứa trẻ "chân không khố rách" đứng nhìn trân trân vào chiếc nồi trống rỗng trong những ngày giáp Tết chính là một nhát cắt sắc lẹm vào lòng nhân ái, khiến ta nhận ra rằng phía sau những ánh đèn hoa lệ của phố thị, vẫn còn đó những góc khuất đầy bóng tối của sự bần cùng. Bài thơ không chỉ là tiếng khóc cho một thân phận, mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh về niềm trắc ẩn, khiến ta hiểu rằng hạnh phúc đôi khi không nằm ở những điều cao xa, mà chính là sự no ấm của một bữa cơm chiều là hơi ấm của chiếc áo lành lặn giữa mùa đông giá rét, giữa một kiếp người vẫn đang miệt mài đi tìm những mảnh ghép nhỏ nhoi của sự sống trong nỗi đau cùng cực của cái nghèo.


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét