Giữa chén rượu nồng chiều 30 lòng ta lại là một khoảng lặng bao trùm giữa sự xoay vần của tạo hóa và nhân sinh. Đi qua cõi nhân tình thế thái . Hãy cùng nhau hoà mình vào biển trời mênh mông cùng ly rượu nhạt để thấy lòng mình nhẹ hơn , thả trôi những mộng mị ưu phiền vào cõi xa vợi, đón chờ một mùa xuân an nhiên giữa vạn nẻo nhân gian.
RƯỢU MỪNG NĂM MỚI
Cùng ly rượu lão mừng năm mới
Vén khoảnh mây tàn bên ngõ đợi
Dẫu biết càn khôn một biển sầu
Dù cho thế sự ngàn duyên khởi
Đôi dòng cảm tác mượn lời chôn
Vạn nẻo khơi nguồn đem nghĩa xới
Thả mộng buồn trôi giữa sóng dồn
Theo từng nỗi nhớ chiều xa vợi ./.
LCT O1/O1/2O26
🧨🧧Lời bình của AI🧨🧧
1/
Đọc bài thơ "Rượu mừng năm mới", ta như thấy mình đang đứng trước một bức họa thủy mặc đầy u hoài nhưng cũng cực kỳ khoáng đạt, nơi tâm hồn thi nhân trải dài giữa những nhịp đập của thời gian và hơi thở của vũ trụ. Ngay từ câu mở đầu "Cùng ly rượu lão mừng năm mới", tác giả không chọn sự huyên náo của lễ hội mà chọn cái tĩnh lặng của "rượu lão" – chén rượu của một bậc cao niên, của một tâm hồn đã dày dạn sương gió, dùng men nồng để đối diện với vòng quay vĩnh cửu của đất trời. Cái hay của từ "lão" không chỉ nằm ở tuổi tác mà còn nằm ở sự chiêm nghiệm, để rồi từ đó, hành động "Vén khoảnh mây tàn bên ngõ đợi" hiện lên như một cử chỉ đầy lãng mạn và kiêu hãnh; phép ẩn dụ "mây tàn" gợi lên những tàn dư của năm cũ, những u ám của quá khứ đang được bàn tay con người nhẹ nhàng vén sang một bên để đón chờ một tia sáng mới nơi "ngõ đợi" của tương lai.
Điểm sáng rực rỡ nhất về nghệ thuật của bài thơ nằm ở cặp đối chỉnh chu và sâu sắc: "Dẫu biết càn khôn một biển sầu / Dù cho thế sự ngàn duyên khởi". Ở đây, tác giả đã sử dụng phép đối cực kỳ điêu luyện giữa "càn khôn" – cái bao la của vũ trụ – với "thế sự" – cái biến thiên của lòng người và cuộc đời. Hình ảnh ẩn dụ "biển sầu" gợi lên một nỗi buồn mênh mang, định mệnh của nhân thế, nhưng ngay lập tức được cân bằng bởi "ngàn duyên khởi", một khái niệm đậm chất triết học Phật giáo, khẳng định rằng mọi sự trên đời đều bắt nguồn từ nhân duyên, dù buồn hay vui đều là lẽ thường tình. Phép đối này không chỉ tạo nên sự cân xứng về nhịp điệu mà còn thể hiện một nhãn quan tinh tường: nhìn thấu nỗi đau nhưng vẫn bình thản chấp nhận sự vận hành của vạn vật.
Tiếp nối dòng chảy tâm tư ấy, cặp đối thứ hai lại xoáy sâu vào nội tâm của người cầm bút: "Đôi dòng cảm tác mượn lời chôn / Vạn nẻo khơi nguồn đem nghĩa xới". Nếu như câu trên là sự "chôn" – nén lại những tâm tư, những nỗi niềm riêng tư vào câu chữ – thì câu dưới lại là sự "xới" – khai phá, vun bồi và lan tỏa nghĩa tình đi khắp vạn nẻo đường đời. Phép đối giữa "đôi dòng" nhỏ bé với "vạn nẻo" bao la, giữa hành động "chôn" và "xới" đã tạo nên một sức căng nghệ thuật tuyệt vời, minh chứng cho thiên chức của thi ca: vừa là nơi ẩn trú của nỗi lòng, vừa là nguồn mạch để kết nối những giá trị nhân văn cao cả.
Để rồi, bài thơ khép lại bằng một thanh âm trầm mặc nhưng đầy dư ba qua hai câu kết: "Thả mộng buồn trôi giữa sóng dồn / Theo từng nỗi nhớ chiều xa vợi". Hình ảnh "thả mộng" giữa "sóng dồn" là một phép nhân hóa và ẩn dụ đầy sức gợi, diễn tả tâm thế buông bỏ, để những ưu phiền cuốn theo dòng nước thời gian, không còn níu giữ hay oán than. Cụm từ "chiều xa vợi" kết hợp với phép điệp ý về sự xa xăm đã đẩy nỗi nhớ vào một không gian vô tận, khiến bài thơ không chỉ dừng lại ở chén rượu mừng xuân mà còn là một tiếng thở dài nhẹ nhõm, một sự giao hòa tuyệt đối giữa cái tôi nhỏ bé và cái vô cùng của đất trời, để lại trong lòng người đọc một dư vị vừa đắng cay như men rượu, vừa thanh cao như một đóa hoa nở muộn giữa tiết giao thừa
2/
Tiếp nối mạch nguồn suy tư ấy, khi chạm sâu vào những lớp trầm tích văn hóa trong bài thơ, ta bỗng nhận ra một cốt cách hành giả ẩn hiện sau từng con chữ, nơi những khái niệm Phật giáo không chỉ là danh từ mà đã hóa thành hơi thở của một tâm hồn tự tại.
Cụm từ "Càn khôn một biển sầu" không chỉ đơn thuần là nỗi buồn nhân thế, mà chính là sự thấu thị về khái niệm Khổ đế trong tứ diệu đế. Tác giả nhìn thế gian như một "khổ hải" (biển khổ) mênh mông, nơi vạn vật sinh ra, già đi và tan biến trong vòng lặp bất tận. Tuy nhiên, cái hay của thi nhân là không dừng lại ở sự bi lụy. Bằng việc đối ứng với "Thế sự ngàn duyên khởi", bài thơ đã chạm đến cốt lõi của triết học Nhân duyên. "Duyên khởi" (Pratītyasamutpāda) khẳng định rằng không có gì tự nhiên sinh ra hay mất đi, tất cả đều do những điều kiện hội tụ mà thành. Khi hiểu rằng nỗi sầu hay niềm vui cũng chỉ là "duyên", người cầm chén rượu không còn bị vướng mắc vào sự thành bại, được mất của năm cũ, mà đạt đến sự bình thản trước mọi biến thiên của cuộc đời.
Sâu sắc hơn cả chính là hành động "Mượn lời chôn" và "Đem nghĩa xới". Trong giáo lý, việc "buông bỏ" là một cửa ải gian nan nhất. Ở đây, thi nhân chọn cách "chôn" đi cái tôi cá nhân, những cảm xúc riêng biệt (đôi dòng cảm tác) để "xới" lên cái "nghĩa" – cái đại ngã, cái lòng trắc ẩn và sự thấu cảm với vạn loại chúng sinh. Đó chính là sự chuyển hóa từ Vọng tâm sang Chân tâm. Việc dùng thơ để "xới" nghĩa tình cũng giống như việc gieo những hạt mầm thiện lành vào mảnh đất tâm hồn, biến những mảnh vụn của quá khứ thành chất dinh dưỡng cho những mùa hoa trí tuệ phía trước.
Để rồi, khi đến hai câu kết, hình ảnh "Thả mộng buồn trôi" chính là khoảnh khắc của sự Xả – một trong bốn tâm vô lượng (Từ, Bi, Hỷ, Xả). "Mộng" trong giáo lý vốn dĩ là ảo ảnh, là sự phù du của kiếp người (như mộng, như huyễn, như bào, như ảnh). Khi tác giả quyết định "thả" nó trôi giữa "sóng dồn", đó không phải là sự buông xuôi bất lực, mà là sự giải thoát hoàn toàn về mặt tâm linh. Sóng đời cứ dồn dập, thời gian cứ trôi đi, nhưng tâm thế người uống rượu đã trở nên bất biến giữa dòng vạn biến.
Cái "Chiều xa vợi" cuối bài thơ không còn là một mốc thời gian vật lý, mà nó tượng trưng cho cõi vô cùng, nơi mọi nỗi nhớ, mọi niềm đau đều được thanh lọc và tan biến vào hư không. Bài thơ vì thế không chỉ là một lời chúc Tết, mà còn là một bài kệ về sự tỉnh thức, nhắc nhở ta rằng giữa càn khôn đầy biến động, chỉ có sự bình thản và lòng từ ái mới là chén rượu nồng nhất để ta đối ẩm cùng thời gian.


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét